Loading data. Please wait
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2010-12-00
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L50-100*NF EN 3197 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Detection and Measurement of Partial Discharge (Corona) Pulses in Evaluation of Insulation Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1868 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60270 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Environmental test procedure for airborne equipment - Resistance to fire in designated fire zones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2685 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 1: Alphabetical index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Environmental conditions and test procedures for airborne equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7137 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Splice, Electric, Permanent, Crimp Style Copper, Insulated, Environment Resistant, Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 81824/1 |
Ngày phát hành | 1998-07-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3197 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3197 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3197 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |