Loading data. Please wait
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00
Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings; Measurement of coating thicknesses; Fizeau multiple-beam interferometry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3868 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4518 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/FDIS 27874:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/FDIS 27874:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/DIS 27874:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes (ISO/DIS 4523:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4523 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |