Loading data. Please wait

EN ISO 27874

Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 27874
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008)
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 27874 (2009-01), IDT * BS EN ISO 27874 (2008-11-30), IDT * NF A91-094 (2008-11-01), IDT * ISO 27874 (2008-09), IDT * SN EN ISO 27874 (2008-12), IDT * OENORM EN ISO 27874 (2009-02-01), IDT * PN-EN ISO 27874 (2008-12-12), IDT * SS-EN ISO 27874 (2008-09-25), IDT * UNE-EN ISO 27874 (2010-02-24), IDT * UNI EN ISO 27874:2008 (2008-12-18), IDT * STN EN ISO 27874 (2009-04-01), IDT * CSN EN ISO 27874 (2009-04-01), IDT * DS/EN ISO 27874 (2008-11-11), IDT * NEN-EN-ISO 27874:2008 en (2008-09-01), IDT * SFS-EN ISO 27874:en (2008-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (2008-07)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2177 (2003-03)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2177
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3543 (2000-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3543
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3868 (1976-11)
Metallic and other non-organic coatings; Measurement of coating thicknesses; Fizeau multiple-beam interferometry method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3868
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4518 (1980-07)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4518
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2819 (1980-08) * ISO 4516 (2002-06) * ISO 4519 (1980-07) * ISO 4524-2 (2000-03) * ISO 4524-3 (1985-04) * ISO 4524-6 (1988-10) * ISO 9587 (2007-11) * ISO 9588 (2007-12) * ISO 10289 (1999-10) * ISO 10308 (2006-01) * ISO 12687 (1996-12) * ISO 14647 (2000-03)
Thay thế cho
prEN ISO 27874 (2008-06)
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/FDIS 27874:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 27874
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 27874 (2008-09)
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 27874
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 27874 (2008-06)
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/FDIS 27874:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 27874
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 27874 (2007-06)
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/DIS 27874:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 27874
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4523 (2003-10)
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes (ISO/DIS 4523:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4523
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Cladding * Coating thickness * Coatings * Corrosion protection * Definitions * Designations * Electrical engineering * Electrodeposition * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Gold * Gold alloys * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Metal coatings * Plaiting * Properties * Specification (approval) * Specifications * Testing
Số trang