Loading data. Please wait
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/FDIS 27874:2008)
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2008-06-00
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/DIS 27874:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO 27874:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/FDIS 27874:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes - Specification and test methods (ISO/DIS 27874:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 27874 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Electrodeposited gold and gold alloy coatings for electrical, electronic and engineering purposes (ISO/DIS 4523:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4523 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |