Loading data. Please wait

prEN 13976-2

Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13976-2
Tên tiêu chuẩn
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13976-2 (2001-01), IDT * 00/565178 DC (2000-11-10), IDT * OENORM EN 13976-2 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 455-1 (1993-12)
Medical gloves for single use; part 1: requirements and testing for freedom from holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-2 (1995-02)
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-3 (1999-12)
Medical gloves for single use - Part 3: Requirements and testing for biological evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1 (1997-04)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 865 (1997-02)
Pulse oximeters - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 865
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1060-1 (1995-11)
Non-invasive sphygmomanometers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1060-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1060-2 (1995-12)
Non-invasive sphygmomanometers - Part 2: Supplementary requirements for mechanical sphygmomanometers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1060-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-2 (1995-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1615 (1997-02)
Sterile enteral feeding catheters and giving sets for single use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1615
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1617 (1997-02)
Sterile drainage catheters and accessory devices for single use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1617
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1618 (1997-02)
Catheters other than intravascular catheters - Test methods for common properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1618
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1707 (1996-11)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1707
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1733 (1998-02)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1733
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1782 (1998-03)
Tracheal tubes and connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1782
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1819 (1997-10)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1819
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1865 (1999-09)
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1865
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12342 (1998-06)
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12342
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13718-1 (1999-09)
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 1: Medical device interface requirements for the continity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13718-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13718-2 (1999-09)
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 2: Operational and technical requirements for the continity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13718-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-20 (1996-12)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for safety of transport incubators (IEC 60601-2-20:1990 + A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-20
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-24 (1998-04)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infusion pumps and controllers (IEC 60601-2-24:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-24
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-20/A1 * prEN ISO 7864 (1995-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13976-2 (2002-03)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13976-2 (2011-05)
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13976-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13976-2 (2003-12)
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13976-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-2 (2003-06)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-2 (2002-03)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-2 (2000-09)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Electromedicine * Emergency cars * Emergency equipment * Equipment * Incubator * Incubators * Life-saving appliances * Medical technology * Patient transport equipment * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Safety requirements * Specification (approval) * Transport * Transport equipment * Transport incubators * Transportation systems
Số trang
12