Loading data. Please wait

prEN 13718-1

Air, water and difficult terrain ambulance - Part 1: Medical device interface requirements for the continity of patient care

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13718-1
Tên tiêu chuẩn
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 1: Medical device interface requirements for the continity of patient care
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13718-1 (2000-01), IDT * 99/565439 DC (1999-10-20), IDT * OENORM EN 13718-1 (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 738-2 (1998-06)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 2: Manifold and line pressure regulators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 738-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 738-3 (1998-06)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 738-3
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 738-4 (1998-06)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators intended for incorporation into medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 738-4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1865 (1999-04)
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1865
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12218 (1998-10)
Rail systems for supporting medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12218
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.99. Thiết bị y tế khác
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-36*CEI 60068-2-36 (1973)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fdb: Random vibration wide band - Reproducibility Medium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-36*CEI 60068-2-36
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7137 (1995-06)
Aircraft - Environmental conditions and test procedures for airborne equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7137
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1502
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13718-1 (2002-03)
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13718-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13718-1 (2014-09)
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13718-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13718-1 (2008-08)
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13718-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13718-1 (2002-08)
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13718-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13718-1 (2002-03)
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13718-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13718-1 (1999-09)
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 1: Medical device interface requirements for the continity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13718-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aircraft * Aircrafts * Ambulances * Connections * Definitions * Electric power systems * Emergency * Equipment * Ergonomics * Interfaces (data processing) * Means of transport * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Patient transport * Patient transport equipment * Patients * Rescue and ambulance services * Rough-terrain vehicles * Safety * Safety requirements * Ships * Specification (approval) * Testing * Transport * Vessels * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Lines * Interfaces
Số trang
15