Loading data. Please wait
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-08-00
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13220 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-9: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for environmentally conscious design (IEC 60601-1-9:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-9 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-10: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for the development of physiologic closed-loop controllers (IEC 60601-1-10:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-10 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range of 1 MeV to 50 MeV (IEC 60601-2-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range of 1 MeV to 50 MeV; Amendment A1 (IEC 60601-2-1:1998/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-5: Particular requirements for the safety of ultrasonic physiotherapy equipment (IEC 60601-2-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment (IEC 60601-2-18:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-18 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment; Amendment A2 (IEC 60601-2-18:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-18/A1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-23: Particular requirements for the safety, including essential performance, of transcutaneous partial pressure monitoring equipment (IEC 60601-2-23:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-23 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of electrocardiographs (IEC 60601-2-25:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-25 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-25: Particular requirements for the safety of electrocardiographs; Amendment A1 (IEC 60601-2-25:1993/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-25/A1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-31: Particular requirements for basic safety and essential performance of external cardiac pacemakers with internal power source (IEC 60601-2-31:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-37: Particular requirements for the basic safety and essential peformance of ultrasonic medical diagnostic and monitoring equipment (IEC 60601-2-37:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-37 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-39: Particular requirements for basic safety and essential performance of peritoneal dialysis equipment (IEC 60601-1-39:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-39 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-40: Particular requirements for the safety of electromygraphs and evoked response equipment (IEC 60601-2-40:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-40 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-49: Particular requirements for the safety of multifunction patient monitoring equipment (IEC 60601-2-49:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-49 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-51: Particular requirements for the safety, including essential performance, of recording and analysing single channel and multichannel electrocardiographs (IEC 60601-2-51:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-51 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 3-1: Essential performance requirement for transcutaneous oxygen and carbon dioxide partial pressure monitoring equipment (IEC 60601-3-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-3-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small medical gas cylinders - PIN-index yoke-type valve connections (ISO 407:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 407 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices (ISO 10524-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10524-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves (ISO 10524-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10524-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air Ambulances - Part 1: Requirements of medical devices used in air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 1: Medical device interface requirements for the continity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |