Loading data. Please wait
EN 13718-1Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-08-00
| Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-3 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rail systems for supporting medical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12218 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.99. Thiết bị y tế khác 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13220 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2008-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air, water and difficult terrain ambulance - Part 1: Medical device interface requirements for the continity of patient care | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |