Loading data. Please wait
prEN 13976-2Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-03-00
| Medical gloves for single use - Part 1: Requirements and testing for freedom from holes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties (including Technical Corrigendum 1:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gloves for single use - Part 3: Requirements and testing for biological evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-3 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-1 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulse oximeters - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 865 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-invasive sphygmomanometers - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1060-1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |