Loading data. Please wait

EN 13976-2

Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13976-2
Tên tiêu chuẩn
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13976-2 (2004-03), IDT * BS EN 13976-2 (2004-01-14), IDT * NF S64-030 (2004-11-01), IDT * SN EN 13976-2 (2004-03), IDT * SN EN 13976-2/AC (2005-01), IDT * OENORM EN 13976-2 (2004-03-01), IDT * OENORM EN 13976-2 (2005-01-01), IDT * PN-EN 13976-2 (2004-08-15), IDT * PN-EN 13976-2 (2007-06-21), IDT * SS-EN 13976-2 (2004-01-23), IDT * UNE-EN 13976-2 (2004-06-25), IDT * STN EN 13976-2 (2004-12-01), IDT * CSN EN 13976-2 (2004-10-01), IDT * DS/EN 13976-2 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 13976-2:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13976-2:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 455-1 (2000-10)
Medical gloves for single use - Part 1: Requirements and testing for freedom from holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-2 (2000-10)
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties (including Technical Corrigendum 1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-3 (1999-12)
Medical gloves for single use - Part 3: Requirements and testing for biological evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1 (1997-04)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 865 (1997-02)
Pulse oximeters - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 865
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1060-1 (1995-11)
Non-invasive sphygmomanometers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1060-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1060-2 (1995-12)
Non-invasive sphygmomanometers - Part 2: Supplementary requirements for mechanical sphygmomanometers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1060-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-2 (1995-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1615 (2000-10)
Enteral feeding catheters and enteral giving sets for single use and their connectors - Design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1615
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1617 (1997-02)
Sterile drainage catheters and accessory devices for single use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1617
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1618 (1997-02)
Catheters other than intravascular catheters - Test methods for common properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1618
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1707 (1996-11)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1707
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1733 (2002-11)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1733
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1782 (1998-03)
Tracheal tubes and connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1782
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1819 (1997-10)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1819
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1865 (1999-09)
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1865
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12342 (1998-06)
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12342
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13718-1 (2002-08)
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13718-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13718-2 (2002-08)
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13718-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13976-1 (2003-12)
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 1: Interface conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13976-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6009 (1994-07)
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6009
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7864 (1995-12)
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7864
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7886-1 (1997-05)
Sterile hypodermic syringes for single use - Part 1: Syringes for manual use (ISO 7886-1:1993, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7886-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7886-2 (1997-09)
Sterile hypodermic syringes for single use - Part 2: Syringes for use with power-driven syringe pumps (ISO 7886-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7886-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08) * EN 60601-1-2 (2001-11) * EN 60601-2-20 (1996-12) * EN 60601-2-24 (1998-04) * EN 60601-2-30 (2000-05) * EN ISO 8185 (1997-11) * EN ISO 8537 (1994-07) * EN ISO 10079-2 (1999-08) * EN ISO 10555-1 (1996-08) * EN ISO 10555-3 (1997-07) * EN ISO 10555-5 (1997-07)
Thay thế cho
prEN 13976-2 (2003-06)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13976-2 (2011-05)
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13976-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13976-2 (2011-05)
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13976-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13976-2 (2003-12)
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13976-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-2 (2003-06)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-2 (2002-03)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-2 (2000-09)
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13976-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Babies * Breathing equipment * Definitions * Design * Electromedicine * Emergency cars * Emergency equipment * Equipment * Incubator * Incubators * Life-saving appliances * Medical technology * Patient transport equipment * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Safety requirements * Specification (approval) * Transport * Transport equipment * Transport incubators * Transportation systems
Số trang
16