Loading data. Please wait
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-12-00
Medical gloves for single use - Part 1: Requirements and testing for freedom from holes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties (including Technical Corrigendum 1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gloves for single use - Part 3: Requirements and testing for biological evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 864 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse oximeters - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 865 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-invasive sphygmomanometers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1060-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-invasive sphygmomanometers - Part 2: Supplementary requirements for mechanical sphygmomanometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1060-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enteral feeding catheters and enteral giving sets for single use and their connectors - Design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1615 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile drainage catheters and accessory devices for single use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1617 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Catheters other than intravascular catheters - Test methods for common properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1618 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Lock fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1707 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Suction catheters for use in the respiratory tract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1733 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tracheal tubes and connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1782 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1865 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12342 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 1: Interface conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6009 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7864 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic syringes for single use - Part 1: Syringes for manual use (ISO 7886-1:1993, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7886-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic syringes for single use - Part 2: Syringes for use with power-driven syringe pumps (ISO 7886-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7886-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation on incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |