Loading data. Please wait

EN ISO 6009

Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6009
Tên tiêu chuẩn
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6009 (1994-10), IDT * BS EN ISO 6009 (1993-02-15), IDT * NF S93-003 (1994-11-01), IDT * ISO 6009 (1992-12), IDT * SN EN ISO 6009 (1994), IDT * OENORM EN ISO 6009 (1995-01-01), IDT * OENORM EN ISO 6009 (2008-08-01), IDT * PN-EN ISO 6009 (2000-11-27), IDT * UNE-EN ISO 6009 (1995-04-06), IDT * TS 4012 (1983-07-05), IDT * TS EN ISO 6009 (2010-06-24), IDT * UNI EN ISO 6009:1995 (1995-02-28), IDT * STN EN ISO 6009 (1997-06-01), IDT * CSN EN ISO 6009 (1997-03-01), IDT * DS/EN ISO 6009 (1995-01-06), IDT * NEN-EN-ISO 6009:1994 en (1994-09-01), IDT * SFS-EN ISO 6009:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 26009 (1993-05)
Hypodermic needles for single use; colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26009
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6009 (1994-07)
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6009
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26009 (1993-05)
Hypodermic needles for single use; colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26009
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cannulas * Codification * Colour codes * Diameter * Disposable * Equipment for single use * Fine mechanics * Hypodermic needles * Identification * Identification methods * Marking * Medical equipment * Syringes * Encoding * Fire pumps * Disposables
Số trang