Loading data. Please wait

prEN 26009

Hypodermic needles for single use; colour coding for identification (ISO 6009:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 26009
Tên tiêu chuẩn
Hypodermic needles for single use; colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26009 (1993-09), IDT * ISO 6009 (1992-12), IDT * OENORM EN 26009 (1993-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7864 (1988-08)
Sterile hypodermic needles for single use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7864
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9626 (1991-09)
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9626
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 6009 (1994-07)
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6009
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6009 (1994-07)
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6009
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26009 (1993-05)
Hypodermic needles for single use; colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26009
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cannulas * Codification * Colour codes * Diameter * Disposable * Equipment for single use * Fine mechanics * Hypodermic needles * Identification * Identification methods * Marking * Medical equipment * Syringes * Encoding * Fire pumps * Disposables
Số trang