Loading data. Please wait
| Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hypodermic needles for single use; colour coding for identification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6009 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterile hypodermic needles for single use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterile hypodermic needles for single use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterile hypodermic needles for single use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterile hypodermic needles for single use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterile hypodermic needles for single use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |