Loading data. Please wait

EN 1819

Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1819
Tên tiêu chuẩn
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1819 (1998-01), IDT * BS EN 1819 (1998-02-15), IDT * NF S95-122 (1997-12-01), IDT * SN EN 1819 (1998), IDT * OENORM EN 1819 (1998-04-01), IDT * SS-EN 1819 (1998-04-17), IDT * UNE-EN 1819 (1998-07-29), IDT * STN EN 1819 (2001-03-01), IDT * NEN-EN 1819:1997 en (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 554 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 554
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4135 (1996-06)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1997-10) * prEN 30993-1 (1992-12) * EN 60601-1 (1990-08) * ISO 5864 (1993-12) * ISO 7376-3 (1996-12)
Thay thế cho
prEN 1819 (1997-06)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1819
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7376 (2003-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7376
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7376 (2009-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7376
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1819 (1997-10)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1819
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1819 (1997-06)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1819
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1819 (1995-02)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1819
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7376 (2003-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7376
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviated description * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Biological hazards * Breathing equipment * Cleaning * Clinical investigation instruments * Connections * Contact * Definitions * Dimensions * Disinfection * Electric contacts * Electronic power supplies * Emergency * Emergency services * Endoscopic apparatus * Environmental effect * Fasteners * Fibre optics * Fibrelight cables * Force * Handle shafts * Handles * Instruments * Intensive care equipment * Joints * Lamps * Laryngoscopes * Marking * Materials * Medical equipment * Medical instruments * Medical sciences * Medical technology * Paper * Performance * Rescue and ambulance services * Re-usable * Screw threads * Spatulas (laboratory) * Specification (approval) * Sterilization (hygiene) * Suspending (hanging) * Temperature * Torque * Tracheal tubes * Working positions * Compounds * Suspensions * Junctions * Lines
Số trang