Loading data. Please wait
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1819 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |