Loading data. Please wait
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-12-00
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-122*NF EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2004-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO/FDIS 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1819 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1819 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO/FDIS 7376:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laryngoscopes for tracheal intubation (ISO/DIS 7376:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7376 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |