Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infusion pumps and controllers (IEC 60601-2-24:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A1 (IEC 60601-1:1988/A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A2 (IEC 60601-1:1988/A2:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A13 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7864 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic needles for single use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7864 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterile hypodermic syringes for single use - Part 2: Syringes for use with power-driven syringe pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7886-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60601-2-24: Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infusion pumps and controllers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60601-2-24 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-24: Particular requirements for the basic safety and essential performance of infusion pumps and controllers (IEC 60601-2-24:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-24 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-24: Particular requirements for the basic safety and essential performance of infusion pumps and controllers (IEC 60601-2-24:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-24 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infusion pumps and controllers (IEC 60601-2-24:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-24 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60601-2-24: Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infusion pumps and controllers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60601-2-24 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |