Loading data. Please wait
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 2: Operational and technical requirements for the continity of patient care
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-09-00
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1865 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rail systems for supporting medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12218 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.99. Thiết bị y tế khác 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of baby incubators (IEC 60601-2-19:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-19 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulance - Part 2: Operational and technical requirements for the continity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13718-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |