Loading data. Please wait

DIN 18542

Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
The document stipulates requirements and test methods for impregnated sealing tapes made of cellular plastics, which are used for sealing outside wall joints and are compressed when built-in.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18542
Tên tiêu chuẩn
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7865-1 (2008-02)
Elastomeric-Waterstops for sealant of joints in concrete - Part 1: Shapes and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7865-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7865-2 (2008-02)
Elastomeric-Waterstops for sealant of joints in concrete - Part 2: Material specifications and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7865-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2000-08)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (2009-07)
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2004-03)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18541-1 (2006-09)
Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18541-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18541-2 (2006-09)
Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18541-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52460 (2000-02)
Sealing and glazing - Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 755-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13501-1 (2007-05)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26927 (1991-05)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26927
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12572 (2001-09)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7715-5 (1979-11) * DIN EN 1027 (2000-09) * DIN EN 12114 (2000-04) * DIN EN ISO 2440 (2000-01) * DIN EN ISO 4892-2 (2006-06) * DIN EN ISO 11925-2 (2009-01) * ift-Richtlinie Dichtprofil, Verträglichkeit (1986-07) * TR Glas 20 (2007)
Thay thế cho
DIN 18542 (1999-01)
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18542
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18542 (2008-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18542 (1999-01)
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18542
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18542 (2009-07)
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18542
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18542 (2008-02) * DIN 18542 (1997-09)
Từ khóa
Air permeability * Buildings * Components * Compression * Construction * Construction works * Definitions * Dimensions * Exterior wall joints * Exterior walls * Foamed plastics * Foamed rubber * Gaskets * Geometry * Impermeability * Impregnated * Impregnated materials * Inspection * Joint sealants * Joints * Leak tests * Masonry * Moisture resistance * Movement joints * Plastics * Polyurethane * Protection against water from the ground * Sealants * Sealing * Sealing materials * Sealing strips * Specification (approval) * Testing * Weathering * Tightness * Freedom from holes * Density * Seals
Số trang
30