Loading data. Please wait
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-07-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric-Waterstops for sealant of joints in concrete - Part 1: Shapes and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric-Waterstops for sealant of joints in concrete - Part 2: Material specifications and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 3: Requirements to the ground and working properties of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 4: Water-proofing against ground moisture (capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs and on walls, design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water; design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-6 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-7 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-8 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-9 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-10 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing and glazing - Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52460 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 755-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 755-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26927 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18542 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18542 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of outside wall joints with impregnated sealing tapes made of cellular plastics - Impregnated sealing tapes - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18542 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |