Loading data. Please wait
DIN 18541-2Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-09-00
| Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Evaluation of the action of microorganisms (ISO 846:1997); German version EN ISO 846:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 846 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Part 2: Ignitability when subjected to direct impingement of flame (ISO 11925-2:2002); German version EN ISO 11925-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11925-2 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |