Loading data. Please wait
Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-01-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |