Loading data. Please wait
Thermoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2014-11-00
Sealing of joints in concrete with waterstops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18197 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of conformity for construction products - Certification of construction products by certification body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of oxidised bitumens; German version EN 13304:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13304 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetic barriers - Screening test method for determining the resistance to oxidation; German version EN 14575:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14575 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms (ISO 846:1997); German version EN ISO 846:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 846 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010); German version EN ISO 11925-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic water stops for sealing joints in concrete; requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 2: Material requirements, testing and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |