Loading data. Please wait
Termoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2014-11-00
Sealing of joints in concrete with waterstops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18197 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |