Loading data. Please wait
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-11-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in in-situ concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic water stops for sealing joints in concrete; concepts, shapes, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Termoplastic waterstops for sealing joints in concrete - Part 1: Terms and definitions, shapes, dimensions, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18541-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |