Loading data. Please wait
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-07-00
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-4 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - General requirements and guidance for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7218 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21527-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology; General guidance for enumeration of yeasts and moulds; Colony count technique at 25 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7954 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Enumeration of yeasts and moulds - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13681 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cereals, pulses and derived products; enumeration of bacteria, yeasts and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7698 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21527-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology; General guidance for enumeration of yeasts and moulds; Colony count technique at 25 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7954 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products - Enumeration of yeasts and moulds - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13681 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cereals, pulses and derived products; enumeration of bacteria, yeasts and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7698 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |