Loading data. Please wait
Cereals, pulses and derived products; enumeration of bacteria, yeasts and moulds
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-05-00
Cereals; Sampling (as grain) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 950 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cereals and pulses; Sampling of milled products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2170 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology; General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21527-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21527-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21527-2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds - Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21527-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cereals, pulses and derived products; enumeration of bacteria, yeasts and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7698 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |