Loading data. Please wait
DIN EN ISO 11607-1Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2009-09-00
| Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board - Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 1 : General method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-1 |
| Ngày phát hành | 1984-04-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 2 : Schopper method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-2 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11135 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-3 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607-2 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control of moist heat sterilization in health care facilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13683 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14937 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17665-1 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 11607-1:2006-07 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods; German version EN 868-1:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 11607-1:2006-07 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |