Loading data. Please wait

ISO 186

Paper and board - Sampling to determine average quality

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 186
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Sampling to determine average quality
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 186 (2002-08), IDT * ABNT NBR NM ISO 186 (2006-04-30), IDT * BS EN ISO 186 (2002-05-16), IDT * GB/T 450 (2008), MOD * EN ISO 186 (2002-03), IDT * NF Q03-009 (2002-05-01), IDT * JIS P 8110 (2006-02-20), IDT * SN EN ISO 186 (2002-03), IDT * OENORM EN ISO 186 (2002-07-01), IDT * PN-EN ISO 186 (2004-11-29), IDT * SS-EN ISO 186 (2002-05-24), IDT * UNE-EN ISO 186 (2002-10-30), IDT * GOST 32546 (2013), IDT * STN EN ISO 186 (2003-04-01), IDT * CSN EN ISO 186 (2002-09-01), IDT * DS/EN ISO 186 (2004-01-14), IDT * JS 167 (2006-02-16), IDT * NEN-EN-ISO 186:2002 en (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
ISO 186 (1994-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 186 (2001-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 186
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1994-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1977-11)
Paper and board - Sampling for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 186 (2000-09)
Paper and board - Sampling to determine average quality (Revision of ISO 186:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 186
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 186 (2001-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 186
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 186 (1992-12)
Paper and board; sampling to determine average quality (revision of ISO 186:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 186
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Average * Average sample * Board (paper) * Corrugated fibreboards * Definitions * Delivery conditions * Determination * Inspection * Marking * Materials testing * Paper * Pasteboard * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Samples * Sampling methods * Solid fibre boards * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
9