Loading data. Please wait

ISO 186

Paper and board - Sampling for testing

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1977-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 186
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Sampling for testing
Ngày phát hành
1977-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 186 (1981-08), IDT * NF Q03-002 (1961-05-01), NEQ * NF Q03-009 (1958-03-01), NEQ * NF Q03-009 (1989-08-01), MOD * NF Q03-020 (1961-05-01), NEQ * NF Q03-029 (1968-08-01), NEQ * OENORM ISO 186 (1983-10-01), IDT * NEN 1763:1980 nl (1980-12-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1994-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1977-11)
Paper and board - Sampling for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Average sample * Board * Board (paper) * Corrugated fibreboards * Definitions * Delivery conditions * Determination * Inspection * Marking * Materials testing * Paper * Pasteboard * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Samples * Sampling * Sampling methods * Solid fibre boards * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Tests * Bushings * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
4