Loading data. Please wait

ISO 186

Paper and board; Sampling to determine average quality

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-12-00

Liên hệ
The sampling method specified is based on random selection and also applies to solid and corrugated fibreboard as per ISO 4046, and is unsuitable for determining the variability within a lot.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 186
Tên tiêu chuẩn
Paper and board; Sampling to determine average quality
Ngày phát hành
1985-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 186 (1982-09), IDT * 00/123969 DC (2000-11-14), IDT * BS 3430 (1980-01-31), IDT * BS 3430 (1986-06-30), IDT * NF Q03-009 (1981-10-01), MOD * NF Q03-009 (1989-08-01), MOD * NF Q03-029 (1981-12-01), MOD * OENORM ISO 186 (1992-06-01), IDT * UNE 57002 (1988-10-21), IDT * GOST 8047 (1993), IDT * ELOT 912 (1987), IDT * NP-21 (1989), IDT * UNI 6436 (1986), MOD * STN ISO 186 (1992-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 186 (1977-11)
Paper and board - Sampling for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 186 (1994-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1994-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1977-11)
Paper and board - Sampling for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Average sample * Board * Board (paper) * Corrugated fibreboards * Definitions * Delivery conditions * Determination * Inspection * Marking * Materials testing * Paper * Pasteboard * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Samples * Sampling * Sampling methods * Solid fibre boards * Specification (approval) * Specimen preparation * Testing * Tests * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
4