Loading data. Please wait

ISO/TS 11139

Sterilization of health care products - Vocabulary

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 11139
Tên tiêu chuẩn
Sterilization of health care products - Vocabulary
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CSN P ISO/TS 11139 (2006-11-01), IDT
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN P ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT ISO/TS 11139 (2009-11-25), IDT * TSE ISO/TS 11139 (2015-01-19), IDT * NPR-ISO/TS 11139:2006 en (2006-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/TS 11139 (2001-12)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/TS 11139 (2006-01)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 11139 (2001-12)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Health protection * Medical equipment * Medical sciences * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Sterilizing apparatus * Terminology * Vocabulary
Số trang
13