Loading data. Please wait

ISO 5636-5

Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5636-5
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR NM ISO 5636-5 (2001-07-30), IDT * ABNT NBR NM ISO 5636-5 (2006-11-27), IDT * BS ISO 5636-5 (2006-03-31), IDT * GB/T 458 (2008), MOD * JIS P 8117 (2009-01-20), MOD * UNI ISO 5636-5:2005 (2005-12-13), IDT * JS 1565 (2003-12-01), IDT * NEN-ISO 5636-5:2003 en (2003-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-1 (1984-04)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 1 : General method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05) * ISO 385-1 (1984-10) * ISO 3104 (1994-10)
Thay thế cho
ISO 5636-5 (1986-12)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 5 : Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1 (1990-09)
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 5: Gurley method; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5636-5 (2002-12)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 5636-5 (2013-11)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5636-5 (2013-11)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 (2003-06)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 (1986-12)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 5 : Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1 (1990-09)
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 5: Gurley method; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5636-5 (2002-12)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5636-5 (1997-11)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method (Revision of ISO 5636-5:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5636-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Board (paper) * Definitions * Determination * Gurley * Paper * Test equipment * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
8