Loading data. Please wait

ISO 5636-5

Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5636-5
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 5636-5 (2013-10-31), IDT * NF Q03-077-5 (2014-06-07), IDT * SS-ISO 5636-5 (2013-11-14), IDT * UNI ISO 5636-5:2014 (2014-04-03), IDT * NEN-ISO 5636-5:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2010-09) * ISO 3104 (1994-10)
Thay thế cho
ISO 5636-5 (2003-06)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5636-5 (2013-07)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5636-5 (2013-11)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 (2003-06)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 (1986-12)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 5 : Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1 (1990-09)
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 5: Gurley method; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5636-5 (2013-07)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5636-5 (2012-01)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5636-5
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5636-5 (2002-12)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5636-5 (1997-11)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method (Revision of ISO 5636-5:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5636-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Board (paper) * Definitions * Determination * Gurley * Materials testing * Paper * Testing
Mục phân loại
Số trang
12