Loading data. Please wait
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-11-00
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5636-5 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 5 : Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 5: Gurley method; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5636-5 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5636-5 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5636-5 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method (Revision of ISO 5636-5:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5636-5 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |