Loading data. Please wait

ISO/DIS 5636-5

Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method (Revision of ISO 5636-5:1986)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 5636-5
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method (Revision of ISO 5636-5:1986)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
97/126884 DC (1997-12-05), IDT * UNE 57066-3 (1986-07-15), NEQ * UNE 57066-3 (2003-12-30), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1994-11)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-1 (1984-04)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 1 : General method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 5636-5 (2002-12)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5636-5 (2013-11)
Paper and board - Determination of air permeance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 (2003-06)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5636-5 (2002-12)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5636-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5636-5 (1997-11)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method (Revision of ISO 5636-5:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5636-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Board (paper) * Determination * Paper * Test equipment * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
13