Loading data. Please wait

ISO 11607-2

Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11607-2
Tên tiêu chuẩn
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11607-2 (2006-07), IDT * DIN EN ISO 11607-2 (2014-11), IDT * ANSI/AAMI/ISO 11607-2 (2006), IDT * ABNT NBR ISO 11607-2 (2013-10-24), IDT * BS EN ISO 11607-2+A1 (2006-05-31), IDT * EN ISO 11607-2 (2006-04), IDT * NF S98-052-2 (2006-07-01), IDT * JIS T 0841-2 (2009-08-25), IDT * SN EN ISO 11607-2 (2006-06), IDT * OENORM EN ISO 11607-2 (2006-07-01), IDT * OENORM EN ISO 11607-2 (2014-11-15), IDT * PN-EN ISO 11607-2 (2006-07-26), IDT * PN-EN ISO 11607-2 (2008-04-15), IDT * SS-EN ISO 11607-2 (2006-04-27), IDT * UNE-EN ISO 11607-2 (2007-03-28), IDT * GOST R ISO 16061 (2011), IDT * TS EN ISO 11607-2 (2010-07-13), IDT * UNI EN ISO 11607-2:2006 (2006-07-13), IDT * STN EN ISO 11607-2 (2006-11-01), IDT * STN EN ISO 11607-2 (2007-04-01), IDT * CSN EN ISO 11607-2 (2006-12-01), IDT * DS/EN ISO 11607-2 (2006-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 11607-2:2006 en (2006-05-01), IDT * SANS 11607-2:2007 (2007-05-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 11139 (2006-01)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11607-1 (2006-04)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-7 (2003-10) * DIN 58953-8 (2003-10) * DIN 58953-9 (2002-10) * ANSI/AAMI ST 33 (1996) * ANSI/AAMI ST 65 (2000) * EN 868-5 (1999-06) * EN 868-6 (1999-06) * EN 868-8 (1999-06) * EN 13795-1 (2002-11) * ISO 186 (2002-03) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
ISO 11607 (2003-02)
Packaging for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11607-2 (2006-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11607-2 (2006-04)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11607 (2003-02)
Packaging for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11607 (1997-02)
Packaging for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11607-2 (2006-01) * ISO/DIS 11607-2 (2004-04) * ISO/FDIS 11607 (2002-08) * ISO/FDIS 11607 (2002-04) * ISO/DIS 11607 (1999-08) * ISO/DIS 11607 (1995-03)
Từ khóa
Definitions * Design * Disposables * Forming * Marking * Materials specification * Medical devices * Medical products * Packages * Packaging material * Performance * Physical testing * Public health * Qualifications * Quality * Quality assurance * Reuse * Sampling methods * Sealing * Shaping * Specification * Specification (approval) * Sterile barrier systems * Sterility * Testing * Validation * Visual inspection (testing)
Số trang
11