Loading data. Please wait

DIN EN 752

Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008

Số trang: 120
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This European Standard sets out the objectives for drain and sewer systems outside buildings. It defines the functional requirements for achieving these objectives and the principles for strategic and policy activities relating to planning, design, installation, operation, maintenance and rehabilitation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 752
Tên tiêu chuẩn
Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 752 (2008-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 476 (1997-07)
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 773 (1999-04)
General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 773
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 858-1 (2002-01)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 858-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 858-2 (2003-01)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 858-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1085 (2007-02)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1091 (1996-12)
Vacuum sewerage systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1091
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1293 (1999-04)
General requirements for components used in pneumatically pressurized discharge pipes, drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1293
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1295-1 (1997-07)
Structural design of buried pipelines under various conditions of loading - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1295-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1610 (1997-09)
Construction and testing of drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1610
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1671 (1997-06)
Pressure sewerage systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1671
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1825-1 (2004-09)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1825-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1825-2 (2002-02)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1825-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1 (2005-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1999-1-1 (2007-02)
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1999-1-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12056-2 (2000-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 2: Sanitary pipework, layout and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12056-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12056-4 (2000-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 4: Wastewater lifting plants; layout and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12056-4
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12889 (2000-01)
Trenchless construction and testing of drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12889
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13380 (2001-05)
General requirements for components used for renovation and repair of drain and sewer systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13380
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13508-1 (2003-11)
Condition of drain and sewer systems outside buildings - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13508-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13508-2 (2003-05)
Conditions of drain and sewer systems outside buildings - Part 2: Visuel inspection coding system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13508-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13689 (2002-10)
Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13689
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14457 (2004-07)
General requirements for components specifically designed for use in trenchless construction of drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14457
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14654-1 (2005-09)
Management and control of cleaning operations in drains and sewers - Part 1: Sewer cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14654-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN ISO 9004 (2000-12)
Thay thế cho
DIN EN 752 Beiblatt 1 (1999-10)
Drain and sewer systems outside buildings - Index
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-1 (1996-01)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions; German version EN 752-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-3 (1996-09)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning; German version EN 752-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-7 (1998-06)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations; German version EN 752-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-7
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752 (2005-10) * DIN EN 752-2 (1996-09) * DIN EN 752-4 (1997-11) * DIN EN 752-5 (1997-11) * DIN EN 752-6 (1998-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 752 Beiblatt 1 (1999-10)
Drain and sewer systems outside buildings - Index
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-7 (1998-06)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations; German version EN 752-7:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-7
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-3 (1996-09)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning; German version EN 752-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-1 (1996-01)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions; German version EN 752-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12)
Waste water engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1964-12)
Glossary of waste water terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19525 (1957-02)
Sewerage; guidelines for design development
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19525
Ngày phát hành 1957-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752 (2008-04)
Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752 (2005-10) * DIN EN 752 Beiblatt 1 (1998-09) * DIN EN 752-6 (1998-06) * DIN EN 752-5 (1997-11) * DIN EN 752-4 (1997-11) * DIN EN 752-2 (1996-09) * DIN 19569-102 (1996-03) * DIN EN 752-7 (1995-04) * DIN EN 752-6 (1995-04) * DIN EN 752-5 (1994-05) * DIN EN 752-4 (1993-07) * DIN EN 752-3 (1992-08) * DIN EN 752-2 (1992-08) * DIN EN 752-1 (1992-08) * DIN 4045 (1982-10)
Từ khóa
Building drainage * Buildings * Definitions * Drainage * Efficiency * Evaluations * General section * Land drainage works * Maintenance * Mathematical calculations * Mounting * Open sewer * Outdoor-type plant * Planning * Sanitary engineering * Sewage disposal * Sewage engineering * Sewage pipelines * Sewerage * Sewers * Specification (approval) * Waste-water drainage * Water practice
Số trang
120