Loading data. Please wait
DIN EN 752Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008
Số trang: 120
Ngày phát hành: 2008-04-00
| General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 773 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 858-1 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 858-2 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wastewater treatment - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1085 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vacuum sewerage systems outside buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1091 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for components used in pneumatically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1293 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural design of buried pipelines under various conditions of loading - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1295-1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction and testing of drains and sewers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1610 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure sewerage systems outside buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1671 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1825-1 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1825-2 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gravity drainage systems inside buildings - Part 2: Sanitary pipework, layout and calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-2 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gravity drainage systems inside buildings - Part 4: Wastewater lifting plants; layout and calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-4 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Trenchless construction and testing of drains and sewers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12889 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for components used for renovation and repair of drain and sewer systems outside buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13380 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Condition of drain and sewer systems outside buildings - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13508-1 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conditions of drain and sewer systems outside buildings - Part 2: Visuel inspection coding system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13508-2 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidance on the classification and design of plastics piping systems used for renovation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13689 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for components specifically designed for use in trenchless construction of drains and sewers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14457 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management and control of cleaning operations in drains and sewers - Part 1: Sewer cleaning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14654-1 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions; German version EN 752-1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-1 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning; German version EN 752-3:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-3 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations; German version EN 752-7:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-7 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 7: Maintenance and operations; German version EN 752-7:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-7 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 3: Planning; German version EN 752-3:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-3 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions; German version EN 752-1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752-1 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Waste water engineering - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4045 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of waste water terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4045 |
| Ngày phát hành | 1964-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sewerage; guidelines for design development | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19525 |
| Ngày phát hành | 1957-02-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 752 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |