Loading data. Please wait

EN 1091

Vacuum sewerage systems outside buildings

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1091
Tên tiêu chuẩn
Vacuum sewerage systems outside buildings
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1091 (1997-02), IDT * BS EN 1091 (1997-08-15), IDT * NF P16-200 (1997-06-01), IDT * SN EN 1091 (1996), IDT * OENORM EN 1091 (1997-05-01), IDT * PN-EN 1091 (2002-03-29), IDT * SS-EN 1091 (1997-05-30), IDT * UNE-EN 1091 (1997-05-24), IDT * TS EN 1091 (2000-10-17), IDT * UNI EN 1091:1998 (1998-10-31), IDT * STN EN 1091 (2000-08-01), IDT * CSN EN 1091 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1091 (2000-06-09), IDT * NEN-EN 1091:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN 1091:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 752-2 (1996-07) * prEN 805 (1996-09) * prEN 1293 (1996-11)
Thay thế cho
prEN 1091 (1996-08)
Vacuum sewerage systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1091
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1091 (1996-12)
Vacuum sewerage systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1091
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1091 (1996-08)
Vacuum sewerage systems outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1091
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1091 (1993-05)
Vacuum sewerage systems outside buildings; performance standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1091
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Drainage * Land drainage works * Low pressure * Pipelines * Pipes * Piping * Sewage disposal * Sewage engineering * Sewage pipelines * Sewerage * Sewers * Specification (approval) * Testing * Vacuum * Vacuum engineering * Vacuum pumps * Vacuum-operated devices * Waste-water drainage * Water practice
Số trang