Loading data. Please wait

DIN 4045

Waste water engineering - Vocabulary

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1985-12-00

Liên hệ
This standard contains terms for waste water engineering.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4045
Tên tiêu chuẩn
Waste water engineering - Vocabulary
Ngày phát hành
1985-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-6 (1980-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Soil Mechanics and Foundation Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-6
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-7 (1979-03)
Terms, Symbols and Units used in Civil Engineering; Water Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-7
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-1 (1978-09)
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Technical Specifications for Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-1
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-1 (1976-08)
Separators for light liquids, petrol-separators, fuel oil separators; principles of construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-1
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4043 (1982-10)
Traps for light liquids (fuel oil traps); Principles of construction, installation and operation, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4043
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4046 (1983-09) * DIN 4047-4 (1977-07)
Agricultural hydraulics; terms, cultivation of moorland
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4047-4
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.35. Thiết bị tưới
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-2 (1960-04)
Hydrography; technical terms and definitions, part II: Qualitative
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1960-04-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4054 (1977-09)
Correction of waterways; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4054
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19559-2 (1983-07)
Measurement of flow of waste water in open channels and gravity conduits; venturi flumes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19559-2
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38409-9 (1980-07)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general measures of effects and substances (group H), determination of the settleable matter by volume in water and waste water (H9)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38409-9
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38409-10 (1980-07)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general measures of effects and substances (group H), determination of the settleable matter by mass concentration in water and waste water (H10)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38409-10
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (1980-10)
Water quality - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (1981-12)
Water quality; Vocabulary; Part 2 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1230-1 (1984-10) * DIN 1230-6 (1983-08) * DIN 1380-2 (1982-01) * DIN 1389-1 (1975-11) * DIN 1390-2 (1979-10) * DIN 1997-1 (1984-05) * DIN 2402 (1976-02) * DIN 4035 (1976-09) * DIN 4047-1 (1973-03) * DIN 4047-2 (1973-05) * DIN 4047-3 (1985-09) * DIN 4047-9 (1985-02) * DIN 4047-10 (1985-09) * DIN 4048-1 (1985-04) * DIN 4049-1 (1979-09) * DIN 4049-101 (1983-04) * DIN 4051 (1976-08) * DIN 4060-1 (1976-03) * DIN 4062 (1978-09) * DIN 4261-1 (1983-10) * DIN 4261-2 (1984-06) * DIN 4261-3 (1983-10) * DIN 4261-4 (1984-06) * DIN 4263 (1977-07) * DIN 19542 (1984-10) * DIN 19543 (1982-08) * DIN 19550 (1983-08) * DIN 19570-1 (1983-04) * DIN 19578-1 (1984-11) * DIN 19578-2 (1984-11) * DIN 19580 (1982-08) * DIN 19643 (1984-04) * DIN 19661-1 (1972-10) * DIN 19700-12 (1984-03) * DIN 19999 (1984-05) * DIN 38409-2 (1985-05) * DIN 38409-19 (1984-10) * DIN 38414-2 (1985-11) * DIN 38414-3 (1985-11) * DIN 38414-8 (1985-06) * DIN 38414-10 (1981-09) * DIN EN 124 (1982-10) * ISO/DIS 6107-3 (1984-06) * ISO/DIS 6107-4 (1984-06) * ISO/DIS 6107-5 (1984-03)
Thay thế cho
DIN 4045 (1964-12)
Glossary of waste water terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1982-10)
Thay thế bằng
DIN 4045 (2003-08)
Wastewater engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-1 (1996-01)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions; German version EN 752-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1085 (1997-07)
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1085
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1085 (2007-05)
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1085
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (2003-08)
Wastewater engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1085 (1997-07)
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1085
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752-1 (1996-01)
Drain and sewer systems outside buildings - Part 1: Generalities and definitions; German version EN 752-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12)
Waste water engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1964-12)
Glossary of waste water terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752 (2008-04)
Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1982-10)
Từ khóa
Definitions * Sewage engineering * Terminology * Waste disposal * Waste disposal engineering * Water practice
Số trang
47