Loading data. Please wait
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Technical Specifications for Construction
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1978-09-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sewage systems for premises - Specifications for the construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1962-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage systems on private ground - Part 100: Specifications in relation to DIN EN 752 and DIN EN 12056 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-100 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Technical Specifications for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sewage systems for premises - Specifications for the construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1962-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage and Sewerage Systems for Buildings and Plots of Land; Technical Specifications for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1953-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical requirements for the construction of land drainage systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-1 |
Ngày phát hành | 1937-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 3: Roof drainage, layout and calculation; German version EN 12056-3:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 4: Wastewater lifting plants, layout and calculation; German version EN 12056-4:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-4 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 5: Installation and testing, instructions for operation, maintenance and user; German version EN 12056-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |