Loading data. Please wait

DIN 4045

Wastewater engineering - Vocabulary

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
This standard specifies definitions for terms of wastewater engineering. This standard contains significant terms in the field of wastewater engineering and such terms which were not unambiguous until now.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4045
Tên tiêu chuẩn
Wastewater engineering - Vocabulary
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4044 (1980-07)
Hydromechanics in water engineering; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4044
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.160. Xây dựng thủy lợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-1 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-2 (1997-06)
Water quality - Vocabulary - Part 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-3 (1993-06)
Water quality; vocabulary; part 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-4 (1993-05)
Water quality; vocabulary; part 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-4
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6107-5 (1996-02)
Water quality - Vocabulary - Part 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6107-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-2 (2000-01) * DIN 1080-1 (1976-06) * DIN 1080-6 (1980-03) * DIN 1080-7 (1979-03) * DIN 1380 (2001-05) * DIN 1389 (2001-05) * DIN 1390-2 (1979-10) * DIN 1986-100 (2002-03) * DIN 1999-1 (1976-08) * DIN 4035 (1995-08) * DIN 4043 (1982-10) * DIN 4047-1 (1993-01) * DIN 4047-2 (1988-11) * DIN 4047-3 (2002-03) * DIN 4047-4 (1998-02) * DIN 4047-9 (1986-01) * DIN 4048-1 (1987-01) * DIN 4049-1 (1992-12) * DIN 4049-2 (1990-04) * DIN 4049-3 (1994-10) * DIN 4051 (2002-04) * DIN 4054 (1977-09) * DIN 4060 (1998-02) * DIN 4261-1 (2002-12) * DIN 4261-2 (1984-06) * DIN 4261-4 (1984-06) * DIN 4263 (1991-04) * DIN 19542 (1984-10) * DIN 19570-1 (1983-04) * DIN 19578-2 (1988-02) * DIN 19580 (1988-12) * DIN 19643 Reihe * DIN 19661-2 (2000-09) * DIN 38409-2 (1987-03) * DIN 38414-8 (1985-06) * DIN 51947 (1998-04) * DIN EN 124 (1994-08) * DIN EN 274-1 (2002-05) * DIN EN 274-2 (2002-05) * DIN EN 274-3 (2002-05) * DIN EN 295-1 (1999-05) * DIN EN 476 (1997-08) * DIN EN 588 * DIN EN 752-1 (1996-01) * DIN EN 752-4 (1997-11) * DIN EN 858-1 (2002-05) * DIN EN 923 (1998-05) * DIN EN 1085 (1997-07) * DIN EN 12056-1 (2001-01) * DIN EN 12056-4 (2001-01) * DIN EN 12832 (1999-11) * DIN EN 12879 (2001-02) * DIN EN 12880 (2001-02) * DIN EN 13564-1 (2002-10) * ATV A 118 (1999-11) * ATV-DVWK-A 131 (2000-05) * ATV A 166 (1999-11) * ATV-DVWK-A 198 (2002-03) * ATV M 149 (1999-04) * ATV-DVWK-M 153 (2000-02) * ATV M 362-1 (1997-08) * ISO 6197-7
Thay thế cho
DIN 4045 (1985-12)
Waste water engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1999-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4045 (2003-08)
Wastewater engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12)
Waste water engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1964-12)
Glossary of waste water terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4045
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1999-05) * DIN 4045 (1982-10)
Từ khóa
Definitions * English language * Sewage * Sewage engineering * Sewage treatment * Sewerage system * Terminology * Vocabulary * Waste disposal * Water practice
Số trang
46