Loading data. Please wait

EN 1825-2

Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1825-2
Tên tiêu chuẩn
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1825-2 (2002-05), IDT * BS EN 1825-2 (2002-03-29), IDT * NF P16-500-2 (2002-11-01), IDT * SN EN 1825-2 (2002-09), IDT * OENORM EN 1825-2 (2002-09-01), IDT * PN-EN 1825-2 (2005-04-14), IDT * SS-EN 1825-2 (2002-05-31), IDT * UNE-EN 1825-2 (2002-10-28), IDT * UNI EN 1825-2:2003 (2003-03-01), IDT * STN EN 1825-2 (2003-11-01), IDT * CSN EN 1825-2 (2003-07-01), IDT * DS/EN 1825-2 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 1825-2:2002 en (2002-03-01), IDT * SANS 51825-2:2010 (2010-09-30), IDT * SFS-EN 1825-2 (2012-03-02), IDT * SFS-EN 1825-2:en (2002-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1825-1 (2000-11) * EN 12056-2 (2000-06)
Thay thế cho
prEN 1825-2 (2001-05)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1825-2 (2002-02)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1825-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1825-2 (2001-05)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1825-2 (1998-09)
Grease separators - Part 2: Selection of nominal size, installation, operation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1825-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Deposition plant * Drainage * Fats * Functions * Grease separators * Inspection * Land drainage works * Maintenance * Marking * Materials * Mounting * Nominal sizes * Operation * Principles of construction * Quality control * Separation * Separators * Sewage engineering * Sewage treatment * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing principles * Water practice * Discarding
Số trang
26