Loading data. Please wait

EN 494+A3

Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This document specifies the technical requirements and establishes methods of control and test as well as acceptance conditions for fibre-cement profiled sheets and their fibre-cement fittings for one or more of the following uses: roofing, internal wall finishes, external wall and ceiling finishes. For the purpose of this document fibre-cement profiled sheets are classified according to their height of corrugation and their mechanical characteristics. This document covers fibre-cement profiled sheets reinforced with fibres of different type as specified in 5., with and without factory applied coating. This document does not include calculations with regard to works, design requirements, installation techniques, wind uplift or rain proofing of the installed sheets. Some of these requirements can be applied to curved sheets, after agreement between manufacturer and purchaser.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 494+A3
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P33-301*NF EN 494+A3 (2007-07-01), IDT
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P33-301*NF EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (2007-06), IDT * SN EN 494+A3 (2007), IDT * OENORM EN 494 (2008-11-01), IDT * PN-EN 494+A3 (2007-07-13), IDT * PN-EN 494+A3 (2009-06-22), IDT * SS-EN 494+A3 (2007-03-30), IDT * UNE-EN 494+A3 (2007-12-12), IDT * TS EN 494+A3 (2009-02-19), IDT * UNI EN 494:2007-12 (2007-12-19), IDT * STN EN 494+A3 (2007-07-01), IDT * CSN EN 494+A3 (2007-09-01), IDT * DS/EN 494 + A3 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 494:2004+A3:2007 en (2007-04-01), IDT * SFS-EN 494 + A3:en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 390 (1993-06)
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 390
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (2005-08)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A2 (2006-09)
Fibre cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA3 (2006-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A2 (2006-09)
Fibre cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (2005-08)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (2003-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (1999-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC (1996-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC 1 (1995-06)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Amendment AC1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC (1994-08)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (1994-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494+A3 (2007-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA1 (2005-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA1 (1998-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA2 (2006-05)
Fibre cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA2 (2005-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA3 (2006-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (1991-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (1993-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * CE marking * Ceiling linings * Ceilings * Classification * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Definitions * Dimensions * Exterior wall coverings * External * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Interior wall coverings * Internal * Laps * Marking * Mechanical properties * Moulded parts * Mounting * Physical properties * Product specification * Production control * Properties * Quality assurance * Roof coverings * Roofing * Roofs * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Wall coverings * Blankets * Floors
Số trang
65