Loading data. Please wait

EN 494/prA1

Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 494/prA1
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 494/A1 (2005-04), IDT * 05/30131884 DC (2005-04-11), IDT * P33-301/A1PR, IDT * OENORM EN 494/A1 (2005-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 494/A1 (2005-08)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494+A3 (2007-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (2005-08)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA1 (2005-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Dangerous stuffs * Definitions * Dimensions * Exterior wall coverings * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Interior wall coverings * Labelling * Marking * Mechanical properties * Moulded parts * Physical properties * Product specification * Properties * Roof coverings * Roofing * Roofs * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing
Số trang
4