Loading data. Please wait

EN 494

Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 494
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 494 (2006-04), IDT * DIN EN 494 (2007-06), IDT * BS EN 494 (2004-12-09), IDT * NF P33-301 (2005-06-01), IDT * SN EN 494 (2004-12), IDT * OENORM EN 494 (2005-03-01), IDT * OENORM EN 494 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 494 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 494 (2008-11-01), IDT * OENORM EN 494/A1 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 494/A2 (2005-06-01), IDT * OENORM EN 494/A3 (2006-12-01), IDT * PN-EN 494 (2005-05-15), IDT * PN-EN 494 (2007-03-28), IDT * SS-EN 494 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 494 (2005-11-16), IDT * UNI EN 494:2005 (2005-03-01), IDT * UNI EN 494:2007 (2007-01-25), IDT * STN EN 494 (2005-06-01), IDT * CSN EN 494 (2005-04-01), IDT * CSN EN 494+A3 (2007-09-01), IDT * DS/EN 494 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 494:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 494:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 390 (1993-06)
Thay thế cho
EN 494 (1994-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC (1996-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (1999-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (2003-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 494+A3 (2007-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (1994-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC (1996-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC (1994-08)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (1999-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (2003-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/AC 1 (1995-06)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods; Amendment AC1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/AC 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494+A3 (2007-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA1 (1998-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (1991-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (1993-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * CE marking * Ceiling linings * Ceilings * Classification * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Definitions * Dimensions * Exterior wall coverings * External * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Interior wall coverings * Internal * Laps * Marking * Mechanical properties * Moulded parts * Mounting * Physical properties * Product specification * Production control * Properties * Quality assurance * Roof coverings * Roofing * Roofs * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Wall coverings * Blankets * Floors
Số trang
66