Loading data. Please wait

EN 494

Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 494
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 494 (1995-08), IDT * DIN EN 494 (1999-07), IDT * BS EN 494 (1994-07-15), IDT * NF P33-301 (1994-08-01), IDT * SN EN 494 (1994), IDT * SN EN 494 (1999-12), IDT * OENORM EN 494 (1994-05-01), IDT * OENORM EN 494 (1996-02-01), IDT * OENORM EN 494/A1 (1999-12-01), IDT * OENORM EN 494/A1 (1998-10-01), IDT * PN-EN 494 (1998-12-10), IDT * SS-EN 494 (1994-08-26), IDT * UNE-EN 494 (1995-03-13), IDT * STN EN 494+AC1 (1998-05-01), IDT * CSN EN 494 (1995-12-01), IDT * DS/EN 494 + AC (1995-01-06), IDT * NEN-EN 494:1994 en (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 390 (1993-06) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 494 (1993-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (1994-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494+A3 (2007-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (1991-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 494 (1993-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 494
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Definitions * Dimensions * Fibre cements * Fibre-cement products * Marking * Mechanical properties * Moulded parts * Physical properties * Product specification * Properties * Roof coverings * Roofing * Roofs * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing
Số trang