Loading data. Please wait

EN 494/A1

Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 494/A1
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 494 (1999-07), IDT * NF P33-301/A1 (1999-09-01), IDT * SN EN 494 (1999-12), IDT * OENORM EN 494/A1 (1999-12-01), IDT * SS-EN 494/A1 (1999-06-24), IDT * UNE-EN 494/A1 (2000-04-26), IDT * CSN EN 494 (1995-12-01), IDT * NEN-EN 494:1994/A1:1999 en (1999-06-01), IDT * SFS-EN 494/A1 (2002-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 494 (1994-02)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing; product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 494/prA1 (1998-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 494 (2004-12)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/A1 (1999-05)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/A1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494 (2012-10)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494+A3 (2007-03)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494+A3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 494/prA1 (1998-07)
Fibre-cement profiled sheets and fittings for roofing - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 494/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Definitions * Dimensions * Fibre cements * Fibre-cement products * Marking * Mechanical properties * Moulded parts * Physical properties * Product specification * Properties * Roof coverings * Roofing * Roofs * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing
Số trang
8