Loading data. Please wait
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2007-07-01
Fibre cement profiled sheets - Impact resistance test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P33-304*NF EN 15057 |
Ngày phát hành | 2006-10-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-521*NF EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2013-02-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-527*NF EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1 : classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-1*NF EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1 : sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-022-1*NF ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P33-301*NF EN 494 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P33-301*NF EN 494 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |