Loading data. Please wait

NF P33-301*NF EN 494+A3

Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2007-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P33-301*NF EN 494+A3
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Ngày phát hành
2007-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 494+A3:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P33-304*NF EN 15057 (2006-10-01)
Fibre cement profiled sheets - Impact resistance test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P33-304*NF EN 15057
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-521*NF EN ISO 1716 (2013-02-28)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-521*NF EN ISO 1716
Ngày phát hành 2013-02-28
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-527*NF EN 13823 (2002-12-01)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-527*NF EN 13823
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-1*NF EN 13501-1 (2007-09-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1 : classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-1*NF EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-022-1*NF ISO 2859-1 (2000-04-01)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1 : sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-022-1*NF ISO 2859-1
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 197-1 * XP ENV 1187 * NF EN 13501-5 * ISO 390 * ISO 2602 * ISO 3951
Thay thế cho
NF EN 494:200506 (P33-301) * NF EN 494/A1:200512 (P33-301/A1) * NF EN 494/A2:200612 (P33-301/A2)
Thay thế bằng
NF P33-301*NF EN 494 (2012-12-01)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P33-301*NF EN 494
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P33-301*NF EN 494 (2012-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P33-301*NF EN 494
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P33-301*NF EN 494+A3*NF EN 494:200506 (P33-301)*NF EN 494/A1:200512 (P33-301/A1)*NF EN 494/A2:200612 (P33-301/A2)
Từ khóa
Sheets * Type testing * Roofs * Mechanical properties of materials * Structuring * Pressure sensitive plates * Fire * Sheet materials * Marking * Quality control * Signs * Specifications * Trials * Roof coverings * Durability * Panels * Acceptance inspection * Approval testing * Roofing * Tiles * Physical properties of materials * Planks * Plates * Dimensions * Testing * Classification * Type tests * CE marking * Boards
Số trang
59