Loading data. Please wait
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts
Số trang: 116
Ngày phát hành: 2008-01-31
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13006 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. External works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.0:1991 |
Ngày phát hành | 1991-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.090. Kết cấu bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Walls and cladding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Floors and ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.3:1987 |
Ngày phát hành | 1987-05-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Doors, windows and openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.5:1999 |
Ngày phát hành | 1999-02-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.6:1991 |
Ngày phát hành | 1991-05-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Finishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.7:1991 |
Ngày phát hành | 1991-02-28 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Signs and signing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-09-28 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Materials. Glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.4.1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-02-15 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-5.1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-5.2:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |