Loading data. Please wait

BS 6100-6:2008

Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2008-01-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-6:2008
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts
Ngày phát hành
2008-01-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13006 (2012-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13006
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1179 * BS 4261 * BS 5268-6.2 * BS 6068 * BS 6262-1 * BS 6953 * BS EN 459-1 * BS EN 490 * BS EN 572-1 * BS EN 598 * BS EN 612 * BS EN 771-3 * BS EN 844 * BS EN 923 * BS EN 971-1 * BS EN 1304 * BS EN 1906 * BS EN 12051 * BS EN 12209 * BS EN 12433-1 * BS EN 12433-2 * BS EN 12519 * BS EN 12670 * BS EN 12966-1 * BS EN 13119 * BS EN 13318 * BS EN 14076 * BS EN ISO 12543-1 * BS ISO 10209-1 * ISO 633 * ISO 2444 * ISO 8930 * ISO 9229 * ISO 9652-5 * prEN 12488
Thay thế cho
BS 6100-1.3.0:1991
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. External works
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.0:1991
Ngày phát hành 1991-06-28
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.1:1992
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Walls and cladding
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.1:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.3:1987
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Floors and ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.3:1987
Ngày phát hành 1987-05-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.5:1999
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Doors, windows and openings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.5:1999
Ngày phát hành 1999-02-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.6:1991
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.6:1991
Ngày phát hành 1991-05-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.7:1991
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Finishes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.7:1991
Ngày phát hành 1991-02-28
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.8:1990
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Signs and signing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.3.8:1990
Ngày phát hành 1990-09-28
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.4.1:1999
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Materials. Glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-1.4.1:1999
Ngày phát hành 1999-02-15
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-5.1:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-5.1:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-5.2:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Stone
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-5.2:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-1.3.2:1989 * BS 6100-1.3.4:1989 * BS 6100-5. 3:1984 * Replaces parts of BS 6100-1.3, BS 6100-1.4 and BS 6100-5.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Open spaces * Landscaping * Walls * Cladding (buildings) * Roofs * Roof coverings * Floors * Floor coverings * Ceilings * Stairs * Doors * Windows * Glazing * Sealing materials * Ironmongery (buildings) * Finishes * Coatings * Signs * Projectiles * Bottom * Ground * Mouthpieces * Soils * Blankets
Số trang
116