Loading data. Please wait

BS 6100-1.3.6:1991

Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1991-05-31

Liên hệ
Definitions for terms relating to a wide range of accessories such as jointing materials, fastenings, fasteners and fittings.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-1.3.6:1991
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories
Ngày phát hành
1991-05-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 6100:Part 0 * BS 6100:Section 1.0 * BS 6138
Thay thế cho
BS 3827-1:1964
Glossary of terms relating to builders' hardware. Locks (including locks and latches in one case)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3827-1:1964
Ngày phát hành 1964-12-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3827-2:1967
Glossary of terms relating to builders' hardware. Latches
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3827-2:1967
Ngày phát hành 1967-09-22
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3827-3:1967
Glossary of terms relating to builders' hardware. Catches
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3827-3:1967
Ngày phát hành 1967-09-22
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3827-4:1967
Glossary of terms relating to builders' hardware. Door, drawer, cupboard and gate furniture
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3827-4:1967
Ngày phát hành 1967-09-22
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-6:2008
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.090. Kết cấu bên ngoài
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-6:2008
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-1.3.6:1991*BS 3827-1:1964
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Ironmongery (buildings) * Adhesives * Sealing materials * Fasteners * Construction materials
Số trang
38