Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Jointing products, builders' hardware and accessories
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1991-05-31
Glossary of terms relating to builders' hardware. Locks (including locks and latches in one case) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3827-1:1964 |
Ngày phát hành | 1964-12-14 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to builders' hardware. Latches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3827-2:1967 |
Ngày phát hành | 1967-09-22 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to builders' hardware. Catches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3827-3:1967 |
Ngày phát hành | 1967-09-22 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to builders' hardware. Door, drawer, cupboard and gate furniture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3827-4:1967 |
Ngày phát hành | 1967-09-22 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |