Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. External works
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1991-06-28
Glossary for landscape work. Plant description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3975-4:1966 |
Ngày phát hành | 1966-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary for landscape work. Horticultural, arboricultural and forestry practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3975-5:1969 |
Ngày phát hành | 1969-02-28 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |