Loading data. Please wait
BS 6100-1.3.1:1992Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Walls and cladding
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-09-15
| Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Types of building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.1:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-07-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.040.01. Công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-01-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-01-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |